-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CHU KÌ RỤNG TRỨNG ĐỐI VỚI CƠ HỘI MANG THAI Ở PHỤ NỮ
Chu kỳ rụng trứng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mang thai của phụ nữ. Việc hiểu rõ về chu kỳ này không chỉ giúp bạn xác định thời điểm rụng trứng mà còn hỗ trợ tăng cơ hội thụ thai thành công. Trong bài viết này, cùng KIDNOVA tìm hiểu chi tiết về chu kỳ rụng trứng, cách theo dõi chu kỳ và các phương pháp tăng cường khả năng mang thai.
1. Chu kỳ rụng trứng là gì?
Chu kỳ rụng trứng là một chu trình sinh lý tự nhiên diễn ra hàng tháng ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Mỗi chu kỳ kéo dài từ 21 đến 35 ngày và có sự thay đổi về hormone trong cơ thể. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính:
a. Giai đoạn nang trứng (Folicular): Từ khi bắt đầu chu kỳ đến khi trứng trưởng thành.
b. Giai đoạn rụng trứng (Ovulation): Xảy ra vào khoảng giữa chu kỳ, khi trứng được phóng thích từ buồng trứng.
c. Giai đoạn hoàng thể (Luteal): Sau khi trứng rụng, nội mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho sự thụ tinh.
Rụng trứng thường xảy ra vào ngày 14 của chu kỳ 28 ngày. Tuy nhiên, thời điểm này có thể thay đổi tùy vào chu kỳ cá nhân của từng người.
Chu kỳ rụng trứng kéo dài từ 21 đến 35 ngày.
2. Cách theo dõi chu kỳ rụng trứng
Việc theo dõi chu kỳ rụng trứng là bước quan trọng giúp các cặp vợ chồng hiểu rõ thời điểm "vàng" để thụ thai. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để theo dõi:
Dùng bộ kiểm tra rụng trứng (Ovulation Test Kits)
Bộ kiểm tra rụng trứng giúp xác định sự tăng vọt của hormone luteinizing (LH) trong nước tiểu, một dấu hiệu cho thấy trứng sẽ rụng trong vòng 12-36 giờ tới. Các nghiên cứu cho thấy sử dụng bộ kiểm tra rụng trứng có thể giúp tăng khả năng mang thai lên đến 60-70% trong một chu kỳ thụ thai).
Theo dõi nhiệt độ cơ thể sáng sớm (BBT)
Nhiệt độ cơ thể sáng sớm có xu hướng tăng nhẹ sau khi trứng rụng do sự gia tăng hormone progesterone. Việc ghi lại nhiệt độ cơ thể hàng ngày vào buổi sáng trước khi ra khỏi giường giúp bạn nhận diện khi nào xảy ra sự rụng trứng. Mặc dù phương pháp này không xác định chính xác thời điểm rụng trứng, nhưng có thể giúp bạn nhận diện khi nào là thời điểm "vàng" để thụ thai trong các chu kỳ sau.
Tính toán dựa vào chu kì kinh nguyệt và dấu huyệt từ chất nhầy cổ tử cung
Một chu kỳ kinh nguyệt sẽ được tính từ ngày bắt đầu xuất hiện máu kinh đến ngày hành kinh trong tháng tiếp theo. Thường mỗi chu kỳ kinh nguyệt sẽ có độ dài từ 28 – 35 ngày hoặc lâu hơn. Tuy nhiên mỗi phụ nữ lại cho chu kỳ kinh nguyệt khác nhau. Nếu chu kỳ này lặp lại hàng tháng ổn định thì được xem là chu kỳ kinh nguyệt bình thường. Ngược lại nếu các chu kỳ diễn ra lâu hơn 35 ngày hoặc ít hơn 28 ngày thì được coi là rối loạn kinh nguyệt.
Để xác định thời điểm rụng trứng chính xác theo chu kỳ kinh nguyệt, chị em cần theo dõi và chu kỳ kinh nguyệt trong khoảng 6 tháng liên tục. Đối với trường hợp chu kỳ kinh nguyệt lặp lại tương đồng hoặc không chênh lệch quá nhiều thì việc xác định ngày rụng trứng có thể áp dụng theo công thức: Ngày rụng trứng = số ngày chu kỳ kinh nguyệt - 14 ngày.
Do đó nếu nếu chu kỳ kinh là 28 ngày, thời điểm rụng trứng sẽ xảy ra vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh. Nếu chu kỳ kinh nguyệt là 32 ngày thì thời điểm rụng trứng thường sẽ xảy ra vào khoảng ngày thứ 18 của chu kỳ kinh.
Trong trường hợp chu kỳ kinh nguyệt theo dõi diễn ra không đều, chị em nên ghi lại chu kỳ kinh của mình ít nhất khoảng 12 tháng. Sau khi đã ghi chép về chu kỳ kinh nguyệt, hãy xác định chu kỳ dài nhất và ngắn nhất.
Thời gian rụng trứng sẽ được tính theo số ngày của chu kỳ kinh ngắn nhất trừ đi 18 và số ngày của chu kỳ kinh dài nhất trừ 11. Ví dụ: Chẳng hạn bạn có chu kỳ kinh ngắn nhất là 27 ngày, dài nhất là 33 ngày lúc này, thời điểm rụng trứng sẽ rơi vào khoảng ngày thứ 9 cho đến ngày 22 của kỳ kinh.
Về chất nhầy cổ tử cung, trước khi rụng trứng, dịch nhầy cổ tử cung trở nên trong suốt, mỏng và có độ kéo dài giống như lòng trắng trứng. Đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chuẩn bị cho việc thụ tinh. Theo dõi sự thay đổi trong dịch nhầy cổ tử cung sẽ giúp bạn dự đoán thời điểm rụng trứng .
Theo dõi chu kỳ rụng trứng là bước quan trọng giúp các cặp vợ chồng hiểu rõ thời điểm "vàng" để thụ thai.
3. Tăng cơ hội mang thai
Để tăng cơ hội mang thai, ngoài việc theo dõi chu kỳ rụng trứng, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:
Thực hiện quan hệ vào thời điểm rụng trứng
Các nghiên cứu cho thấy tỉ lệ thụ thai cao nhất khi quan hệ tình dục trong khoảng thời gian 2 ngày trước và sau ngày rụng trứng . Vì vậy, việc theo dõi chời gian này rất quan trọng để tối đa hóa cơ hội thụ thai.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý
Một chế độ dinh dưỡng cân đối với đầy đủ vitamin và khoáng chất như axit folic, kẽm và vitamin D có thể hỗ trợ khả năng sinh sản của phụ nữ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ có mức vitamin D đầy đủ có tỷ lệ thụ thai cao hơn .
Bên cạnh chế độ ăn uống hợp lí, còn có thể bổ sung thêm các dưỡng chất từ thực phẩm bổ sung như Gravid Combo, một sản phẩm đặc biệt hỗ trợ sức khỏe sinh sản cả nam và nữ giới.
Gravid Combo cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất quan trọng, giúp cân bằng hormone, cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng, đồng thời tạo môi trường lý tưởng cho sự thụ thai. Với công thức tối ưu, sản phẩm dễ dàng hấp thu, giúp việc bổ sung nhanh chóng và hiệu quả các dưỡng chất cần thiết, nâng cao cơ hội thụ thai tự nhiên.
Sử dụng Gravid Combo để tăng khả năng thụ thai, đặc biệt là phụ nữ hiếm muộn hoặc đang bị PCOS.
Giảm căng thẳng
Căn thể ảnh hưởng đến sự cân bằng hormone trong cơ thể và làm giảm khả năng thụ thai. Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc giảm căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như yoga, thiền hoặc massage có thể giúp tăng cơ hội thụ thai .
4. Kết luận
Chu kỳ rụng trứng là quan trọng trong quá trình thụ thai. Bằng cách theo dõi và hiểu rõ chu kỳ của mình, phụ nữ có thể xác định thời điểm thuận lợi để thụ thai và tăng cơ hội mang thai thành công. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng hợp lý, giảm căng thẳng và duy trì sức khỏe sinh sản tốt là những yếu tố không thể thiếu để hỗ trợ khả năng thụ thai. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp bạn có một kế hoạch mang thai khoa học và hiệu quả.
Tài Liệu Tham Khảo:
Clark, A. M., & van der Spuy, Z. M. (2006). Use of ovulation predictor kits to predict ovulation in women with irregular cycles. Human Reproduction, 21(5), 1280-1286.
Frank, M. G., & Womack, E. L. (2007). The basal body temperature method for predicting ovulation: a comparative study of fertility charting methods. Fertility and Sterility, 88(3), 769-774.
Schliep, K. C., & Buck Louis, G. M. (2015). Timing of sexual intercourse and pregnancy: The importance of the fertile window in natural conception. Human Reproduction, 30(5), 1093-1099.
Ma, H., & Zhang, Y. (2014). Cognitive behavioral therapy and yoga for improving fertility: a systematic review of the literature. Fertility and Sterility, 101(4), 892-900.
admin daitantienpharma
/ 0 bình luận
/ 16/01/2025